NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nhà thương mại þ cung cấp hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng Can Trắng Hàn Quốc Lotte Korea | Cty chuyên kinh doanh * cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng dùng để làm gì ?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng
- 4 hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 6 Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 7 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide
- 8 Có một số công dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Dưới đây là một số trong số chúng:
- 9 Để bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
- 10 Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide – Giải pháp chất lượng cho nhu cầu công nghiệp của bạn
- 11 Acid Citric – Axit Citric Anhydrous là chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 12 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
- 13 Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
- 14 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric Anhydrous một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
- 15 Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 16 Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
- 17 Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
- 18 Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
Nhà thương mại þ cung cấp hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng Can Trắng Hàn Quốc Lotte Korea | Cty chuyên kinh doanh * cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : CH3COOH
Hàm lượng : 99.85%
Xuất xứ : Hàn Quốc
Đóng gói : 30Kg/1Can
hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng dùng để làm gì ?
hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng, còn được gọi là axit etanoic, là một loại axit hữu cơ với công thức hóa học CH3COOH. Đây là một trong những axit quan trọng nhất trong hóa học và có nhiều ứng dụng rộng rãi.
Hóa chất này thường có mùi chua, có thể tìm thấy tự nhiên trong giấm, nhưng cũng có thể được tổng hợp từ các nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ và sinh khối. Nó có tính chất ăn mòn, là một chất lỏng trong suốt và có khả năng hòa tan trong nước.
Một số ứng dụng phổ biến của hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng
– Sản xuất giấm: là thành phần chính của giấm ăn, được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và làm gia vị.
– Sản xuất hóa chất: hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như anhydrid axetic, axetat, acetamit và polyvinyl axetat.
– Dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm một số loại sợi tự nhiên như cotton và len.
– Dược phẩm: Nó có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và trong một số ứng dụng y tế.
Ngoài ra, hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng cũng có nhiều ứng dụng khác trong các ngành công nghiệp, chế biến thực phẩm và các lĩnh vực khác.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng
Tính chất vật lý hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng
1. Trạng thái vật lý: trong điều kiện phổ biến là một chất lỏng trong suốt.
2. Nhiệt độ nóng chảy: có nhiệt độ nóng chảy khoảng 16-17 °C.
3. Nhiệt độ sôi: Nhiệt độ sôi của hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng này là khoảng 118-119 °C.
4. Mật độ: Mật độ của hóa chất tùy thuộc vào nồng độ, khoảng từ 1.04 g/cm³ đến 1.05 g/cm³.
5. Hòa tan trong nước: hòa tan tốt trong nước. Đây là một tính chất quan trọng, vì hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng cho phép được sử dụng dễ dàng trong các ứng dụng nước.
Tính chất hóa học hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng
1. Tính axit: là một axit yếu. Nó có khả năng nhường một ion H+ để tạo thành ion axetat (CH3COO-).
2. Tính oxi hóa: hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng có khả năng tham gia các phản ứng oxi hóa, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch KMnO4 hoặc K2Cr2O7 trong môi trường axit.
3. Tính chất ester hóa: có khả năng tạo ester với các cồn, tạo thành các hợp chất như etyl axetat hoặc metyl axetat.
4. Tính chất khử: có thể tham gia vào các phản ứng khử, chẳng hạn như phản ứng với dung dịch hidroxit natri (NaOH) để tạo thành muối natri axetat và nước.
5. Tính chất polymer hóa: hóa chất có khả năng tạo ra các polymer như polyvinyl axetat và polyvinyl axetat copolyme.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng. Tùy thuộc vào điều kiện và phản ứng cụ thể, nó có thể có nhiều tính chất và ứng dụng khác nữa.
hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính mà hóa chất này được ứng dụng
1. Ngành thực phẩm: hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng là thành phần chính của giấm ăn và được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để sản xuất giấm và các sản phẩm liên quan. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong chế biến thực phẩm để điều chỉnh độ acid, làm chất bảo
quản và tạo mùi vị.
2. Ngành hóa chất: là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất hóa chất. Nó được sử dụng để sản xuất các hợp chất hữu cơ khác như axetat, anhydrid acetic, acetamit, polyvinyl axetat và nhiều sản phẩm hóa chất khác. Các ứng dụng của
sản phẩm này trong ngành hóa chất bao gồm sản xuất sợi, nhựa, keo, mực in, thuốc nhuộm, sơn và nhiều nguyên liệu khác.
3. Ngành dược phẩm: hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng có nhiều ứng dụng trong ngành dược phẩm. Nó được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế, bao gồm chất tẩy trùng, dung dịch và chất chống oxy hóa. Hóa chất này cũng có thể được sử dụng làm chất bảo quản
trong một số sản phẩm dược phẩm.
4. Ngành dệt nhuộm: được sử dụng trong quá trình nhuộm các loại sợi tự nhiên như cotton và len. Nó giúp cải thiện độ bền màu và đồng nhất màu sắc của các sản phẩm dệt nhuộm.
5. Ngành chế biến gỗ: được sử dụng trong ngành chế biến gỗ làm chất chống mục nát và bảo quản. Nó có khả năng chống sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trên bề mặt gỗ.
6. Ngành xử lý nước: hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng có khả năng điều chỉnh độ pH của nước và được sử dụng trong quá trình xử lý nước để điều chỉnh độ kiềm và độ acid.
Ngoài ra, nó còn có ứng dụng trong các lĩnh vực như ngành da, chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học và nhiều ứng dụng khác.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng
– hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Nắp chai hoặc bao bì của sản phẩm này nên được đậy kín sau khi sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và giảm nguy cơ hư hại hoặc rò rỉ.
– Sản phẩm này nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và xa tầm tay của trẻ em hoặc người không được đào tạo.
2. Sử dụng hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng
– Khi sử dụng hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng, nên đảm bảo làm việc trong một môi trường có đủ thông gió để tránh hít phải hơi của hóa chất.
– Để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Nếu xảy ra tiếp xúc hoặc phun hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng lên da hoặc mắt, ngay lập tức rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến từ nhân viên y tế.
- hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng không nên được uống hoặc tiếp xúc với thức ăn.
– Khi sử dụng nên tuân thủ đầy đủ các quy định và quy tắc an toàn liên quan đến hóa chất.
3. Vận chuyển hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng
– hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng nên được vận chuyển trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị vỡ hoặc rò rỉ trong quá trình vận chuyển.
Đơn vị nhập khẩu > bán hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng Can Trắng Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Địa chỉ chuyên phân phối π bán hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng Can Trắng Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng Can Trắng Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng Can Trắng Hàn Quốc Lotte Korea và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng Can Trắng Hàn Quốc Lotte Korea hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng Can Trắng Hàn Quốc Lotte Korea.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide Việt Nam
HINH 1
Công Thức : Ca(OH)2
Hàm lượng : 95%
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 25kg/1bao
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một hợp chất hóa học được gọi là hidroxit canxi. Nó được tạo thành từ nguyên tố canxi (Ca), một ion canxi (Ca2+), và hai ion hydroxyl (OH-). Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một chất rắn, không màu hoặc có màu trắng, có tính kiềm và tan trong nước.
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Trong công nghiệp xây dựng: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được sử dụng để làm vữa, xây dựng và sửa chữa công trình. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong công việc trồng trọt.
Trong ngành thực phẩm: được sử dụng trong quá trình làm phèn, chế biến cacao và sản xuất bột làm trắng.
Trong ngành xử lý nước: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể được sử dụng để tăng độ kiềm của nước, điều chỉnh độ pH và xử lý nước thải.
Trong ngành dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và chất kháng vi khuẩn.
Trong ngành giấy: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể được sử dụng để điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất giấy.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide
Tính chất vật lý:
Dạng: là một chất rắn, không màu hoặc có màu trắng.
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là khoảng 74,1 g/mol.
Điểm nóng chảy: hóa chất này không có điểm nóng chảy rõ ràng. Thay vào đó, nó nung ở nhiệt độ cao sẽ phân hủy thành canxi oxit (CaO).
Độ tan: có độ tan tương đối cao trong nước. Khi tan trong nước, nó tạo thành dung dịch kiềm và cung cấp ion canxi (Ca2+) và ion hydroxyl (OH-).
Tính chất hóa học:
Tính kiềm: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide là một chất kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của dung dịch. Nó phản ứng với axit để tạo thành muối và nước.
Phản ứng với axit: hóa chất này phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi tác dụng với axit clohidric (HCl), Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide tạo ra muối cloua canxi (CaCl2) và nước.
Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O
Phản ứng tạo kết tủa: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có khả năng tạo kết tủa với các ion kim loại như photphat, carbonat và oxalat. Ví dụ, khi tác dụng với muối photphat, hóa chất này tạo ra kết tủa canxi photphat (Ca3(PO4)2).
3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 6H2O
Có một số công dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Dưới đây là một số trong số chúng:
Xây dựng và xây dựng công trình: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được sử dụng trong ngành xây dựng để sản xuất vữa và làm mịn bề mặt. Nó có thể được sử dụng để làm tường, nền móng và các công trình xây dựng khác.
Chăm sóc đất trong nông nghiệp: được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong nông nghiệp. Điều này giúp tăng độ kiềm của đất và cung cấp canxi cho cây trồng.
Xử lý nước: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có tính kiềm mạnh và có khả năng tăng độ kiềm của nước. Do đó, nó được sử dụng trong xử lý nước để điều chỉnh độ pH, tạo kiềm cho nước và kết tủa các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng.
Chế biến thực phẩm: hóa chất này được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm như chế biến cacao và sản xuất bột làm trắng. Nó có khả năng làm tăng độ kiềm của nước và cung cấp canxi.
Ngành dược phẩm: có tính kháng vi khuẩn và được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da, băng vệ sinh và thuốc diệt khuẩn.
Chất trợ giữ trong ngành giấy: có thể được sử dụng trong ngành sản xuất giấy để điều chỉnh độ pH và tác động lên quá trình tạo chất gelatin trong quá trình sản xuất giấy.
Chất khử trùng: hóa chất này có tính kháng vi khuẩn và có thể được sử dụng làm chất khử trùng trong một số ứng dụng y tế và chăm sóc sức khỏe.
Đây chỉ là một số ứng dụng phổ biến của Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide và có thể có nhiều ứng dụng khác tùy thuộc vào ngành công nghiệp và mục đích sử dụng.
Để bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide một cách an toàn, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
Bảo quản Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
Đảm bảo nắp của bao bì hoặc hũ chứa Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide được đóng kín sau khi sử dụng để ngăn chặn tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxy hóa, axit hoặc chất gây cháy nổ.
Sử dụng:
Khi sử dụng hóa chất này, đeo khẩu trang, găng tay và bảo hộ mắt để đảm bảo an toàn.
Tránh hít phải bụi hoặc hơi của hóa chất. Hít vào có thể gây kích ứng hệ hô hấp.
Sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong môi trường có đủ thông gió hoặc sử dụng các thiết bị hút chân không để hạn chế tiếp xúc không mong muốn.
Tuân thủ quy tắc an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất và luôn đọc kỹ nhãn hướng dẫn trước khi sử dụng hóa chất.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và niêm mạc. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa sạch khu vực bị tiếp xúc ngay lập tức bằng nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần thiết.
Vận chuyển:
Vận chuyển Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ và tiếp xúc không mong muốn với các chất khác.
Đảm bảo tuân thủ các quy tắc và quy định vận chuyển hóa chất, bao gồm cả việc đóng gói, ghi nhãn và sử dụng phương tiện vận chuyển phù hợp.
Lưu ý rằng thông tin chi tiết về bảo quản và sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất và quy định địa phương.
Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide – Giải pháp chất lượng cho nhu cầu công nghiệp của bạn
Chào mừng đến với Hóa Chất Đắc Trường Phát, nhà cung cấp hàng đầu về Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide. Chúng tôi tự hào giới thiệu sản phẩm chất lượng cao này, mang đến những giải pháp đáng tin cậy cho nhu cầu công nghiệp của bạn.
Với chất lượng và hiệu suất vượt trội, Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide của chúng tôi đã được kiểm chứng và tin dùng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Chúng tôi cam kết cung cấp một sản phẩm đáng tin cậy, đạt tiêu chuẩn chất lượng cao và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật.
Lợi ích của việc sử dụng Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide từ chúng tôi là:
Chất lượng đáng tin cậy: Chúng tôi đảm bảo cung cấp Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide chất lượng cao, được sản xuất với quy trình nghiêm ngặt và kiểm tra chất lượng liên tục. Điều này đảm bảo rằng bạn nhận được một sản phẩm đáng tin cậy và nhất quán cho mọi ứng dụng của bạn.
Hiệu suất tối ưu: Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide của chúng tôi được thiết kế để cung cấp hiệu suất tối ưu trong các quá trình sản xuất và ứng dụng của bạn. Tính chất kiềm mạnh và tính tan cao giúp nó hoạt động hiệu quả trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng đến nông nghiệp và xử lý nước.
Sự đa dạng và linh hoạt: Chúng tôi cung cấp Ca(OH)2 – Calcium Hydroxide trong nhiều dạng và đóng gói khác nhau để đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng. Chúng tôi sẵn lòng tư vấn và hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa loại sản phẩm phù hợp với yêu cầu cụ thể của bạn.
Nhà cung ứng \ thương mại Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Đơn vị thương mại │ nhập khẩu hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng Can Trắng Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Acid Citric – Axit Citric Anhydrous FUSO Nhật Japan
Công Thức : C6H8O7.H2O
Hàm lượng : 98%
Xuất xứ : Nhật Japan
Đóng gói : 25Kg/1bao
Acid Citric – Axit Citric Anhydrous là chất gì và ứng dụng ra sao ?
Acid Citric – Axit Citric Anhydrous là một hợp chất hóa học tự nhiên có công thức phân tử là C₆H₈O₇. Nó là một axit hữu cơ phổ biến được tìm thấy trong các loại trái cây, nhất là chanh và cam. Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có mùi chua tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống như chất tạo mùi, chất điều chỉnh độ chua và chất chống oxy hóa. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như dược phẩm, chất tẩy rửa và chất làm sạch.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
Tính chất vật lý Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
1. Trạng thái: hóa chất tồn tại dưới dạng bột tinh thể trắng hoặc hạt màu trắng.
2. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy ở khoảng 153-159°C (307-318°F).
3. Điểm sôi: Nếu được nung nóng đủ lâu, Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có thể phân hủy và bay hơi ở nhiệt độ cao hơn 175°C (347°F).
Tính chất hóa học Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
1. Tính axit: hóa chất là một axit hữu cơ với tính chất axit mạnh. Nó có khả năng tạo ion hidro (H+) trong dung dịch nước, do đó có khả năng làm chua các dung dịch.
2. Tính chất chelation: có khả năng tạo các liên kết chelate với các ion kim loại như canxi và sắt. Điều này làm cho nó hữu ích trong việc ức chế sự hình thành cặn và chất gỉ trong các ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.
3. Tính chất oxi hóa: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có tính chất oxi hóa nhẹ, có khả năng oxi hóa các chất khác trong điều kiện thích hợp.
4. Tính hòa tan: hòa tan tốt trong nước và dung môi có tính chất polar khác, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
5. Phản ứng trùng hợp: có thể trùng hợp thành các polyme trong điều kiện phù hợp.
6. Phản ứng khử: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có khả năng tham gia các phản ứng khử với một số chất khác.
Đây chỉ là một số tính chất chung của Acid Citric – Axit Citric Anhydrous và không đầy đủ. Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau nhờ vào các tính chất trên.
Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có nhiều công dụng khác nhau trong các lĩnh vực
1. Thực phẩm và đồ uống: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống với các công dụng sau :
– Chất điều chỉnh độ chua: được sử dụng để điều chỉnh độ chua trong các sản phẩm thực phẩm như nước giải khát, nước ngọt, mứt, đồ hộp, kem, mỳ chính, đồ ăn đóng gói, và các loại sản phẩm bánh kẹo.
– Chất tạo mùi: có mùi chua tự nhiên và được sử dụng để tạo mùi cho các sản phẩm thực phẩm và đồ uống như nước trái cây, nước chanh, nước cam, kẹo, kem và các loại thực phẩm chế biến khác.
– Chất chống oxy hóa: có khả năng làm giảm quá trình oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống, giúp bảo quản chất lượng và tăng tuổi thọ của sản phẩm.
2. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng trong quá trình chế biến thực phẩm, bao gồm:
– Chất tẩy rửa và chất làm sạch: được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa và chất làm sạch do tính chất chelation giúp loại bỏ cặn và chất bẩn, đồng thời làm mềm nước.
– Chất chống oxy hóa và chất bảo quản: có khả năng chống oxi hóa và ức chế sự hình thành cặn trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
3. Dược phẩm: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng trong ngành dược phẩm với các ứng dụng sau:
– Chất điều chỉnh pH: hóa chất được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm dược phẩm như viên nén, thuốc nước, thuốc bột, và các dạng dùng khác.
– Chất tạo mùi và hương liệu: được sử dụng để tạo mùi và hương liệu cho một số sản phẩm dược phẩm.
5. Ngành công nghiệp hóa chất: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp và chất làm sạch. Nó có khả năng loại bỏ cặn và chất bẩn, làm mềm nước và tẩy sạch bề mặt.
6. Ngành công nghiệp dệt nhuộm: có thể được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý sợi và vải để điều chỉnh độ pH và giúp tăng cường quá trình nhuộm.
7. Ngành sản xuất phụ gia và hương liệu: Acid Citric – Axit Citric Anhydrous có thể được sử dụng trong sản xuất phụ gia và hương liệu cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân.
8. Công nghiệp và ứng dụng khác: hóa chất này còn có các ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp và ứng dụng khác, bao gồm:
– Chất tẩy rửa công nghiệp: được sử dụng trong sản xuất các chất tẩy rửa công nghiệp.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của hóa chất này. Do tính linh hoạt và tính chất an toàn của nó, Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được áp dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Acid Citric – Axit Citric Anhydrous một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cần lưu ý
1. Bảo quản Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, không cho không khí hoặc độ ẩm xâm nhập. Hãy đảm bảo bao bì chứa Acid Citric – Axit Citric Anhydrous được niêm phong hoặc đậy kín sau khi sử dụng.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, mát mẻ và thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Hóa chất nên được lưu trữ riêng biệt và xa tầm tay trẻ em.
– Hạn chế tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh, chất độc, hoặc chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
– Trước khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous, hãy đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn và sử dụng của nhà sản xuất.
– Khi làm việc với hóa chất, đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phòng hóa chất.
– Tránh hít phải hơi, bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt.
– Khi sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous trong quá trình chế biến thực phẩm, đảm bảo tuân thủ các quy định về an toàn và vệ sinh thực phẩm.
3. Xử lý chất thải Acid Citric – Axit Citric Anhydrous
– Chất thải của hóa chất nên được xử lý theo quy định của cơ quan chức năng và quy tắc an toàn môi trường địa phương.
– Không xả hóa chất hoặc dung dịch chứa Acid Citric – Axit Citric Anhydrous vào hệ thống thoát nước hoặc môi trường tự nhiên mà không xử lý.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định và quy tắc của từng khu vực. Vì vậy, quan trọng là tham khảo các quy định và hướng dẫn cụ thể của khu vực bạn đang sử dụng Acid Citric – Axit Citric Anhydrous để đảm bảo tuân thủ đúng quy trình và quy định an toàn.
Đơn vị chuyên phân phối » nhập khẩu Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi cung ứng § phân phối hóa chất Acetic Axit × Dấm Trắng Dạng Lỏng Can Trắng Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Clorin – Chlorine Cá Heo 70% Super Chlor Nắp Trắng Trung Quốc China
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 70%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 40Kg/1thùng
Chlorine – Clorin là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Chlorine – Clorin tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Chlorine – Clorin là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Chlorine – Clorin cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Chlorine – Clorin có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Chlorine – Clorin có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Chlorine – Clorin có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Chlorine – Clorin trong xử lý nước
Chlorine – Clorin là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Chlorine – Clorin
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Chlorine – Clorin an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Chlorine – Clorin cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Chlorine – Clorin có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Chlorine – Clorin được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Chlorine – Clorin có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Chlorine – Clorin có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Chlorine – Clorin trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Chlorine – Clorin cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Chlorine – Clorin nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Chlorine – Clorin, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.