NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Nơi chuyên kinh doanh Σ cung cấp Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India | Đơn vị kinh doanh • cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
- 3 Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột có một số tính chất vật lý hóa học
- 4 Ứng dụng Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột trong xử lý nước
- 5 Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
- 6 Tại sao Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 7 Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 8 Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau, bao gồm :
- 9 Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng cần được bảo quản và sử dụng theo các hướng dẫn sau:
- 10 Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
- 12 Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
- 13 Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
- 14 Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
- 15 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
- 16 Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
- 17 Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
Nơi chuyên kinh doanh Σ cung cấp Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India | Đơn vị kinh doanh • cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Ca(OCl)2
Hàm lượng : 62%
Xuất xứ : Ấn Độ – India
Đóng gói : 45Kg/1thùng
Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột là hóa chất gì và ứng dụng ra sao ?
Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu làm chất tẩy trắng và chất khử trùng. Nó cũng được biết đến với tên gọi Calcium oxychloride, Calcium chlorate, hoặc Chlorinated lime.
Khi được hòa tan trong nước, Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột tạo thành Chlorine (Cl₂), một khí màu vàng xanh có mùi hắc, được sử dụng rộng rãi trong việc khử trùng, xử lý nước, và làm chất tẩy trắng.
Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột là một chất tác động mạnh và có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, và tạo ra một hiệu ứng khử trùng mạnh mẽ.
Vì tính chất khá mạnh mẽ của nó, Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột cần được sử dụng cẩn thận và đúng cách để đảm bảo an toàn và tránh tác động có hại cho con người và môi trường.
Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột có một số tính chất vật lý hóa học
1. Trạng thái: hóa chất thường được sản xuất và sử dụng dưới dạng bột hoặc viên nén màu trắng hoặc nhạt và có mùi hơi chlorin đặc trưng.
2. Độ tan: Nó có khả năng tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm. Dung dịch có chứa Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột có thể có tính ăn mòn và gây kích ứng da và mắt.
3. Tính ổn định: Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột có khả năng phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa nếu được lưu trữ lâu hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao hoặc các chất hữu cơ khác.
Ứng dụng Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột trong xử lý nước
Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột là một hợp chất hóa học thường được sử dụng để khử trùng và xử lý nước. Nó có dạng bột màu trắng hoặc hạt và rất hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus và các loại vi sinh vật khác.
Dưới đây là một số ứng dụng của Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột
1. Xử lý nước: được sử dụng rộng rãi để khử trùng nước trong hồ bơi, hệ thống nước uống, nhà máy xử lý nước thải. Nó có khả năng tiêu diệt các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, các vi sinh vật gây hại khác và giúp duy trì mức Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột an toàn trong nước.
2. Xử lý nước thải: hóa chất cũng được sử dụng trong xử lý nước thải để tiêu diệt các tác nhân ô nhiễm và làm giảm mùi hôi.
3. Khử trùng trong nông nghiệp: Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột được sử dụng để khử trùng công cụ, thiết bị và nền đất trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong chăn nuôi.
4. Xử lý chất thải: Nó cũng có thể được sử dụng để xử lý chất thải hữu cơ, giúp loại bỏ mùi hôi và tiêu diệt các tác nhân gây hại.
5. Tiêu diệt vi khuẩn trong hệ thống cấp nước: Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn trong các hệ thống cấp nước để đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
Trong ngành thủy sản, Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột có thể được sử dụng như sau:
1. Khử trùng hồ cá: Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột được sử dụng để khử trùng hồ cá và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus và ký sinh trùng. Điều này giúp duy trì môi trường nước trong hồ cá trong tình trạng an toàn và lành mạnh cho cá.
2. Xử lý nước nuôi: Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột có thể được sử dụng để xử lý nước nuôi để tiêu diệt các tác nhân gây bệnh và loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước. Điều này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh và duy trì sức khỏe của cá trong hệ thống nuôi.
3. Diệt tảo trong ao nuôi: Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột có khả năng tiêu diệt tảo trong ao nuôi cá. Tảo có thể gây cản trở quang hợp của cây thủy sinh, làm suy giảm lượng oxi trong nước và gây ra các vấn đề khác trong môi trường ao nuôi. Bằng cách sử dụng hóa chất, có thể kiểm soát sự phát triển quá mức của tảo và duy trì sự cân bằng sinh thái trong ao nuôi cá.
Lưu ý rằng việc sử dụng Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột trong ngành thủy sản cần tuân thủ đúng hướng dẫn và liều lượng được khuyến nghị để đảm bảo an toàn cho cá và môi trường nước.
Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Nhiệt độ lý tưởng cho việc lưu trữ là trong khoảng 10-25°C (50-77°F).
– Tránh nhiệt độ cao: Hóa chất này phải được tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt có thể gây phân hủy và mất đi tính chất oxy hóa của nó.
- Tránh chất hữu cơ: Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột nên được lưu trữ xa các chất hữu cơ, vì sự tiếp xúc với chúng có thể gây phản ứng nguy hiểm hoặc không mong muốn.
– Đóng gói: Hóa chất này nên được bảo quản trong bao bì gốc nhôm hoặc bao bì nhựa chịu được tác động của nó.
2. Sử dụng:
– An toàn cá nhân: Trước khi sử dụng Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột, hãy đảm bảo bạn đang đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo khoác bảo hộ. Đảm bảo sự thông gió tốt trong quá trình sử dụng.
– Hòa tan: Khi sử dụng Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột, hãy luôn tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất về lượng và cách hòa tan chính xác. Thường thì hóa chất này được hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch chứa clo.
– Hạn chế tiếp xúc: Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất này. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ bằng nước sạch và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.
– Đọc kỹ hướng dẫn: Luôn tuân thủ hướng dẫn và cảnh báo an toàn của nhà sản xuất. Đảm bảo bạn hiểu và tuân thủ các quy tắc sử dụng và loại bỏ hóa chất này một cách an toàn.
Nơi chuyên kinh doanh ε bán Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị phân phối ¬ thương mại Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng Việt Nam
Công Thức : Na2SiO3
Hàm lượng : Sio2 26% min
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 36kg/1Can | 320kg/1Phi
Tại sao Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng là một hợp chất silicat có công thức hóa học Na2SiO3. Nó là một muối silicat của natri (Na) và silic (Si). Hợp chất này cũng được gọi là Silicate Natri.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng thường có tính tan trong nước và tạo ra dung dịch kiềm. Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
1. Chất phụ gia và chất chống ẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm tiêu dùng như thức ăn cho gia súc, thức ăn chăn nuôi, thuốc trừ sâu và các sản phẩm khác để bảo quản độ ẩm và ngăn chặn quá trình hấp thụ nước.
2. Xử lý nước: được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để tạo thành các chất kết tủa để loại bỏ các chất cặn và các kim loại nặng khác từ nước.
3. Ngành gốm sứ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng là một thành phần chính trong việc sản xuất gốm sứ. Nó được sử dụng làm chất chống chảy trong quá trình nung chảy của các vật liệu gốm sứ để tạo thành kết cấu và độ cứng phù hợp.
4. Chất bảo vệ cháy: hóa chất cũng được sử dụng trong các vật liệu chống cháy và chất bảo vệ cháy như sơn chống cháy, chất bảo vệ gỗ, và chất bảo vệ vật liệu xây dựng.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng là một hợp chất silicat natri được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như chất phụ gia, chất chống ẩm, xử lý nước, ngành gốm sứ và chất bảo vệ cháy.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng có các tính chất vật lý và hóa học sau
1. Tính chất vật lý:
– Trạng thái: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng tồn tại dưới dạng lỏng hoặc có dạng bột màu trắng hoặc hạt màu xám.
– Điểm nóng chảy: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng có điểm nóng chảy xấp xỉ 1089°C.
– Tính tan: Nó tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
2. Tính chất hóa học:
- Tính bazơ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng là một bazơ, khi tan trong nước nó tạo ra dung dịch kiềm. Nó có khả năng tăng pH của dung dịch.
– Tương tác với axit: có thể tương tác với axit để tạo thành các muối silicat khác và tạo ra nước.
– Tương tác với kim loại: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng có thể tạo thành các kết tủa khi tương tác với các ion kim loại khác nhau trong môi trường phù hợp.
– Tương tác với nhiệt độ cao: hóa chất này có khả năng chịu nhiệt độ cao và có thể được sử dụng trong quá trình nung chảy và sản xuất gốm sứ.
Cần lưu ý rằng các tính chất vật lý và hóa học của Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng có thể thay đổi dựa trên điều kiện sử dụng và môi trường tương tác.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng có nhiều công dụng và ứng dụng khác nhau, bao gồm :
1. Chất chống ẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng được sử dụng làm chất chống ẩm trong các sản phẩm tiêu dùng và công nghiệp. Với khả năng hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh, nó giúp bảo quản chất lượng và kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm như thức ăn gia súc, thức ăn chăn nuôi, thuốc trừ sâu, dược phẩm, thực phẩm, bột mỹ phẩm, và nhiều sản phẩm khác.
2. Chất phụ gia trong công nghiệp: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng được sử dụng làm chất phụ gia trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm ngành xử lý nước, ngành chế biến thực phẩm, ngành gốm sứ, ngành chế biến mỹ phẩm và dược phẩm. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh đặc tính của các sản phẩm và quá trình sản xuất.
3. Xử lý nước: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng được sử dụng trong công nghệ xử lý nước để tạo kết tủa và loại bỏ các chất cặn, kim loại nặng, và các chất độc hại khác. Nó có khả năng hình thành các kết tủa vô cơ để làm sạch và làm mềm nước.
4. Ngành gốm sứ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng là một thành phần chính trong sản xuất gốm sứ. Nó được sử dụng để làm chất chống chảy trong quá trình nung chảy của các vật liệu gốm sứ, giúp tạo nên kết cấu và độ cứng phù hợp.
5. Chất bảo vệ cháy: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng có khả năng làm chất bảo vệ cháy và chất chống cháy trong các ứng dụng công nghiệp. Nó có thể được sử dụng trong sơn chống cháy, chất bảo vệ gỗ, và chất bảo vệ vật liệu xây dựng để cải thiện khả năng chống cháy và an toàn.
6. Ngành thực phẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng được sử dụng như một chất chống đông đặc và chất chống kết dính trong sản xuất thực phẩm, bao gồm các sản phẩm như kem, sữa đặc, sữa chua, nước trái cây, và các loại thực phẩm chế biến khác. Nó giúp cải thiện độ nhớt và chất lượng của sản phẩm.
7. Ngành chế biến mỹ phẩm: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng có khả năng hấp thụ nước và tạo ra hiệu ứng chống thấm nước, nên nó được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và mỹ phẩm trang điểm. Nó giúp cung cấp độ ẩm và giữ ẩm cho da và tạo ra các sản phẩm có kết cấu mịn và nhẹ.
7. Ngành công nghiệp hóa chất: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng được sử dụng trong sản xuất hóa chất và các chất phụ gia công nghiệp khác. Nó có thể được sử dụng làm chất phụ gia để tăng độ nhớt, điều chỉnh pH, ổn định và cải thiện các tính chất của các sản phẩm hóa chất.
8. Các ứng dụng khác: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất bột giặt, công nghệ nông nghiệp, công nghệ xây dựng, sản xuất giấy, và ngành công nghiệp khác.
Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng cần được bảo quản và sử dụng theo các hướng dẫn sau:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ: Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng nên được lưu trữ trong các bao bì kín, khô ráo, và không nên tiếp xúc trực tiếp với không khí.
– Nhiệt độ: Nên lưu trữ Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng ở nhiệt độ phòng hoặc trong kho lạnh, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
– Điều kiện bảo quản: Hóa chất nên được bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, và tránh xa nguồn nhiệt, lửa và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– An toàn: Trước khi sử dụng, cần đọc và hiểu các hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và tuân thủ các quy định an toàn liên quan đến việc xử lý, bảo quản và sử dụng hóa chất.
– Bảo vệ cá nhân: Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như đeo khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
– Quy trình: Áp dụng các quy trình an toàn và chuẩn bị các công cụ cần thiết trước khi sử dụng hóa chất. Đảm bảo làm việc trong môi trường thông gió tốt hoặc sử dụng hệ thống hút khí và hệ thống quạt để loại bỏ khí độc.
– Lượng sử dụng: Sử dụng hóa chất theo liều lượng được chỉ định và không vượt quá mức cho phép. Không tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải hơi của Natri Silicate – Na2SiO3 – Keo Silicate Lỏng.
– Tiêu hủy: Hóa chất cần được tiêu hủy theo quy định của cơ quan chức năng hoặc hướng dẫn từ nhà sản xuất.
Quan trọng nhất, khi làm việc với bất kỳ hóa chất nào, luôn tuân thủ các quy tắc an toàn, hướng dẫn của nhà sản xuất và quy định pháp luật để đảm bảo sự an toàn.
Công ty thương mại ▲ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty phân phối ⌠ thương mại Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Magie Clorua – MGCL2 96% Dạng Bột Logo Kim Cương Trung Quốc China
Công Thức : MgCl2
Hàm lượng : 96 %
Xuất xứ : Trung Quốc ( China )
Đóng gói : 25kg/1bao
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng của hóa chất này là gì?
Magie Clorua – MGCL2 là một hợp chất hóa học gồm các nguyên tử magiê và clor. Nó được hình thành từ việc kết hợp một nguyên tử magiê (Mg) với hai nguyên tử clor (Cl).
Hóa chất này là một muối không màu và có dạng hạt tinh thể hoặc bột. Nó có thể tồn tại dưới dạng hydrat, nghĩa là có phân tử nước liên kết với các phân tử Magie Clorua – MGCL2.
Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Ví dụ, nó có thể được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông, chất tẩy rửa trong ngành công nghiệp hóa chất, chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu, chất làm khô trong công nghệ lạnh, và chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật. Ngoài ra, Magie Clorua – MGCL2 cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học và phản ứng.
Tuy nhiên, khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 hoặc bất kỳ hóa chất nào khác, luôn cần tuân thủ các biện pháp an toàn, sử dụng nó trong môi trường thoáng khí và đảm bảo không tiếp xúc với da hoặc mắt mà không có bảo vệ phù hợp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Magie Clorua – MGCL2
Tính chất vật lý:
– Magie Clorua – MGCL2 là một chất rắn không màu trong dạng tinh thể hoặc bột.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 714°C, trong khi nhiệt độ sôi là khoảng 1412°C.
– Hợp chất này có khối lượng phân tử là 95.211 g/mol.
Tính chất hóa học:
– Magie Clorua – MGCL2 là một muối ion, trong đó ion magie (Mg2+) và ion clorua (Cl-) được liên kết với nhau bởi lực tương tác điện.
– Nó có tính chất hút ẩm cao, làm cho nó trở thành một chất tạo ẩm hiệu quả.
– Trong nước, hóa chất này phân li thành các ion magie (Mg2+) và clorua (Cl-) và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
– Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi không phân cực khác như ete, tetrahydrofuran (THF) và cồn.
– Magie Clorua – MGCL2 cũng có khả năng tạo phức với một số hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Magie Clorua – MGCL2. Tính chất chi tiết của nó có thể được nghiên cứu thêm trong các nguồn tài liệu hóa học chuyên ngành.
Magie Clorua – MGCL2 có nhiều ứng dụng trong các ngành khác nhau. Dưới đây là một số ngành chính sử dụng hóa chất này
1. Ngành công nghiệp hóa chất: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất tẩy rửa trong sản xuất hóa chất, chẳng hạn như trong quá trình lọc dầu và khai thác dầu mỏ.
2. Xây dựng: được sử dụng làm chất tạo ẩm trong sản xuất bê tông. Nó giúp điều chỉnh độ ẩm và tăng độ bền của bê tông.
3. Quản lý đường cao tốc và cầu: được sử dụng làm chất chống đóng băng trên đường cao tốc và cầu trong mùa đông. Nó giúp giảm nguy cơ đóng băng và tăng độ bám dính của lớp mặt đường.
4. Công nghệ lạnh: được sử dụng làm chất làm khô trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Nó giúp loại bỏ độ ẩm và tạo điều kiện lạnh ổn định.
5. Thức ăn và dinh dưỡng động vật: Magie Clorua – MGCL2 được sử dụng làm chất bổ sung magiê trong thức ăn và dinh dưỡng động vật, đảm bảo cung cấp magiê cần thiết cho sự phát triển và hoạt động của các sinh vật.
Ngoài ra, hóa chất này cũng có thể được sử dụng trong các quá trình hóa học khác, như trong phản ứng hóa học và sản xuất thuốc, trong việc tạo màu và mực in, và trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Lưu ý rằng các ứng dụng của Magie Clorua – MGCL2 có thể khác nhau trong từng ngành và có thể được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của mỗi ứng dụng.
Để bảo quản và sử dụng an toàn Magie Clorua – MGCL2, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau
1. Bảo quản Magie Clorua – MGCL2
– Lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo nắp của bao bì chứa hóa chất đóng kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và hơi nước trong không khí.
– Tránh lưu trữ Magie Clorua – MGCL2 gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa mạnh.
2. An toàn khi sử dụng Magie Clorua – MGCL2
– Đọc và tuân thủ các thông tin an toàn, hướng dẫn và hướng dẫn sử dụng được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo màng khi làm việc với Magie Clorua – MGCL2 để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp hóa chất.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có đủ thông gió để tránh sự tích tụ của hơi hoặc bụi Magie Clorua – MGCL2.
– Tránh nghiễm nhiễm hóa chất bằng cách không ăn uống, hút thuốc, hoặc mang tay lên miệng trong quá trình làm việc với Magie Clorua – MGCL2.
– Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa kỹ bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu cần.
3. Tiêu hủy:
– Tiêu hủy Magie Clorua – MGCL2 theo quy định của cơ quan chức năng hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất.
– Không xả hóa chất xuống cống hoặc vực nước mà không có sự cho phép và tuân thủ quy định pháp luật địa phương.
Công ty kinh doanh § bán Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Nơi kinh doanh × cung cấp Calcium Hypochlorite – CA(OCL)2 Bột 62% Aquatick Thùng Lùn Jal Aqua Ấn Độ India tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Tẩy Đường – NA2S2O4 Logo Cái Chuông Trung Quốc China
Công Thức : Na2S2O4
Hàm lượng : 90%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50kg/1Thùng
Ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 là gì trong sản xuất và công nghiệp?
Tẩy Đường – NA2S2O4 còn được gọi là Sodium hydrosulfite, là một hợp chất hóa học. Nó là một chất rắn màu trắng và có một số ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau.
Tẩy Đường – NA2S2O4 là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó thường được sử dụng như một chất khử để loại bỏ oxy từ nước và các hợp chất khác. Do tính chất này, nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong quá trình tái chế giấy, làm mất màu cho dệt nhuộm, và loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình sản xuất bột giấy và dược phẩm.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm để làm mờ màu, làm sạch và làm mất màu các chất nhuộm trên sợi vải.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hóa chất này là một chất khá mạnh, có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách. Nó có thể gây cháy hoặc gây tổn thương cho da và mắt, do đó cần phải tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4:
Tính chất vật lý Tẩy Đường – NA2S2O4
– Dạng hóa học: tồn tại dưới dạng chất rắn.
– Màu sắc: Tẩy Đường – NA2S2O4 có dạng tinh thể màu trắng.
– Điểm nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này khoảng 52-60°C (126-140°F).
– Độ tan: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch.
Tính chất hóa học Tẩy Đường – NA2S2O4
– Chất khử: là một chất khử mạnh, có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất khác bằng cách cung cấp electron. Nó thường được sử dụng để khử oxy hóa trong các quá trình công nghiệp và ứng dụng khác.
– Stabil hóa: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có tính chất làm ổn định trong các hệ thống chứa oxy hóa như các quá trình tái chế giấy và dệt nhuộm. Nó có thể ổn định các chất oxy hóa, ngăn chặn quá trình oxy hóa và giữ cho môi trường không oxy hóa.
– Phản ứng hóa học: hóa chất này có thể phản ứng với các chất khác, chẳng hạn như axit sulfuric, để tạo thành các sản phẩm phụ như khí sulfur dioxide (SO2) và natri sulfat (Na2SO4).
Lưu ý rằng tính chất vật lý và hóa học của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện nhiệt độ, áp suất và môi trường phản ứng.
Tẩy Đường – NA2S2O4, cũng được biết đến như sodium dithionite, có nhiều công dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của nó:
1. Quá trình tái chế giấy: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử để loại bỏ chất oxy hóa trong quá trình tái chế giấy. Nó giúp loại bỏ mực in, chất khử trùng và chất màu từ giấy đã sử dụng, cho phép giấy được tái chế và sử dụng lại.
2. Dệt nhuộm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong công nghiệp dệt nhuộm để loại bỏ chất nhuộm từ sợi vải. Nó có khả năng khử chất nhuộm, làm mờ màu và làm sạch sợi vải, cho phép việc nhuộm lại với màu sắc mới.
3. Xử lý nước: Tẩy Đường – NA2S2O4 có khả năng loại bỏ oxy và chất oxy hóa từ nước. Do đó, nó được sử dụng trong các quá trình xử lý nước, bao gồm xử lý nước thải và xử lý nước cấp.
4. Công nghiệp hóa chất: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng làm chất khử trong các quá trình sản xuất và xử lý hóa chất khác. Nó có khả năng giảm cường độ oxy hóa của các chất, đảm bảo tính ổn định và chất lượng trong quá trình sản xuất.
5. Ngành dược phẩm: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong một số quá trình sản xuất dược phẩm, trong đó nó có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa hoặc chất khử.
6. Ngành công nghiệp chất tẩy trắng: Tẩy Đường – NA2S2O4 được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng và chất làm mờ.
7. Ứng dụng khác: Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, chất tẩy trắng, chất chống oxy hóa và trong một số quy trình phân tích hóa học.
Ngoài ra, Tẩy Đường – NA2S2O4 cũng có một số ứng dụng khác như trong công nghiệp thực phẩm, công nghiệp cao su, sản xuất mực in và trong quá trình phân tích hóa học.
Tuy nhiên, khi làm việc với hóa chất này, cần tuân thủ các biện pháp an toàn và hướng dẫn sử dụng cụ thể của nhà sản xuất, vì nó có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
Lưu ý rằng ứng dụng của Tẩy Đường – NA2S2O4 có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành và quy trình sản xuất.
Tẩy Đường – NA2S2O4 cần được bảo quản và sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với không khí, độ ẩm và nhiệt độ cao.
– Bảo quản Tẩy Đường – NA2S2O4 trong các bao bì kín và không gây lỗ hổng để ngăn chặn tiếp xúc với các chất oxi hóa.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ tất cả các hướng dẫn, biểu ngạc an toàn và quy trình sử dụng của nhà sản xuất.
– Đảm bảo sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay hóa chất, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, đặc biệt là trên da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu cần.
– Không hít phải bụi hoặc hơi của Tẩy Đường – NA2S2O4. Làm việc trong không gian thoáng khí hoặc dưới quạt hút.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Tẩy Đường – NA2S2O4 trong bao bì kín và chắc chắn để ngăn chặn rò rỉ hoặc tiếp xúc với các chất oxi hóa khác.
– Tuân thủ các quy định vận chuyển hóa chất địa phương và quốc tế.
4. Tiêu hủy:
– Tẩy Đường – NA2S2O4 không nên được tiêu hủy thông qua việc xả thẳng xuống cống hoặc môi trường tự nhiên.
– Tiêu hủy hóa chất theo quy định và chỉ dẫn của các cơ quan nhà nước và quy định môi trường địa phương.