NỘI DUNG TRUONGPHAT.VN
- 1 Cty nhập khẩu ◄ cung cấp hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder ITPEC Trung Quốc China | Địa chỉ bán > thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 3 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder
- 4 hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
- 5 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
- 6 Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
- 7 Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
- 8 PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
- 9 Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
- 10 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
- 11 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
- 12 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- 13 Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
- 14 H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 15 H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 16 H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 17 Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
Cty nhập khẩu ◄ cung cấp hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder ITPEC Trung Quốc China | Địa chỉ bán > thương mại hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Công Thức : Na2SO4
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 50Kg/1Bao
hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder:
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Hình thức phổ biến nhất của hóa chất này là dạng bột màu trắng.
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder có tính hòa tan cao trong nước. Khi hòa tan, nó tạo thành natri sunfat (Na2SO4) và có khả năng tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-).
– Được sử dụng trong ngành công nghiệp để sản xuất xà phòng, giấy, thuốc nhuộm, sơn, thủy tinh và các sản phẩm hóa chất khác.
– Nó cũng được sử dụng trong các quá trình làm mềm nước và trong sản xuất gốm sứ.
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, chẳng hạn như trong các sản phẩm lỏng nhỏ mắt và thuốc nhuộm.
hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và có nhiều ứng dụng khác nhau trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder
Tính chất vật lý:
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder có dạng bột màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 884 độ C (1639 độ F).
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder có khả năng hòa tan tốt trong nước. Tỷ lệ hòa tan của nó là khoảng 44 gram hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder hòa tan trong 100 ml nước ở nhiệt độ phòng. Đây là một trong những tính chất quan trọng của hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder và là lý do tại sao nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học.
Tính chất hóa học:
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder là muối của natri và axit sunfuric (H2SO4).
– Khi hóa chất hòa tan trong nước, nó tách thành các ion natri (Na+) và ion sunfat (SO42-). Công thức hóa học của hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder trong nước là Na2SO4 → 2Na+ + SO42-.
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder không phản ứng mạnh với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên, nó có thể tạo thành các hợp chất khác khi tác động với các chất hoá học khác, chẳng hạn như khi phản ứng với axit để tạo ra các muối axit sunfat.
- hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder cũng có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó trở thành một chất hút ẩm.
Đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder. Có thể có nhiều tính chất khác tùy thuộc vào điều kiện và ứng dụng cụ thể.
hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder có nhiều ứng dụng và công dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về công dụng của hóa chất
1. Công nghiệp hóa chất:
– Được sử dụng để sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa.
– Nó cũng được sử dụng trong sản xuất giấy, thủy tinh, sơn, thuốc nhuộm và chất chống đông trong nhiều quá trình công nghiệp.
– Hóa chất này có thể được sử dụng như một chất điều chỉnh độ nhớt trong một số sản phẩm công nghiệp, bao gồm keo dán và sơn.
2. Chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm:
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như xà bông, đồ tắm, và sản phẩm tẩy da chết. Nó có khả năng tạo bọt và làm sạch.
3. Ngành dược phẩm:
– Được sử dụng trong một số loại thuốc nhỏ mắt và dung dịch nước mắt nhằm giữ ổn định pH và tăng độ nhớt.
4. Nông nghiệp:
– Được sử dụng như một chất bổ sung để điều chỉnh độ pH trong nông nghiệp, đặc biệt là trong quá trình làm mềm nước và điều chỉnh tính kiềm của đất.
5. Sản xuất gốm sứ:
– Được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất gốm sứ.
6. Công nghệ môi trường:
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải và tái chế chất thải công nghiệp.
7. Công nghiệp giấy:
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder được sử dụng như một chất phân tán trong quá trình sản xuất giấy để ngăn chặn quá trình kết tủa và kết dính của các tạp chất trong quá trình tạo giấy.
8. Công nghiệp thủy tinh:
– Hóa chất được sử dụng như một chất tạo nguồn natri trong quá trình sản xuất thủy tinh.
9. Công nghiệp dệt nhuộm:
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder được sử dụng làm chất điều chỉnh pH và chất khử trong quá trình nhuộm vải.
10. Công nghiệp chất tẩy:
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder được sử dụng trong sản xuất chất tẩy vải để tăng khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn.
11. Công nghiệp sơn:
– Hóa chất này có thể được sử dụng trong sản xuất sơn để điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định của sơn.
Đây chỉ là một số ngành chính mà hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder được sử dụng. Hóa chất này có ứng dụng đa dạng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng ngành.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn
1. Bảo quản:
– Hóa chất nên được lưu trữ trong bao bì kín, chắc chắn để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Nơi lưu trữ nên khô ráo, thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
2. Sử dụng:
– Khi làm việc với hóa chất này, nên đeo bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo lab.
– Đảm bảo làm việc trong một khu vực có thông gió tốt hoặc dùng hệ thống hút chân không để hạn chế tiếp xúc với bụi hoặc hơi hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hóa chất và tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu tiếp xúc xảy ra, hãy rửa sạch với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.
– Tuân thủ các quy tắc an toàn công nghiệp và hướng dẫn từ nhà sản xuất hoặc các cơ quan quy định liên quan.
3. Xử lý chất thải:
– hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder không phải là chất độc hại, tuy nhiên, vẫn cần xử lý chất thải hóa chất này theo quy định của địa phương hoặc quy tắc môi trường.
– Không tiếp xúc hóa chất này với các chất thải khác, đặc biệt là chất oxi hóa hoặc chất gây cháy nổ.
Lưu ý rằng những hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy tắc cụ thể, bạn nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất và các quy định liên quan trong lĩnh vực bạn sử dụng hóa chất.
Nhà thương mại ≥ phân phối hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder ITPEC Trung Quốc China ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị kinh doanh / bán hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder ITPEC Trung Quốc China tại TPHCM. Hóa chất Đắc Trường Phát là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực phân phối và cung cấp hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder ITPEC Trung Quốc China tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng hóa chất lượng cao và nguồn hàng ổn định, với giá cả cạnh tranh và phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế của khách hàng.
TRUONGPHAT.VN | Hóa chất Đắc Trường Phát – “”Giải pháp toàn diện cho nhu cầu hóa chất tại TP.HCM”
TRUONGPHAT.VN là một địa chỉ trực tuyến cho khách hàng để tìm hiểu về công ty, sản phẩm và dịch vụ của Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát. Khách hàng có thể dễ dàng tìm hiểu về hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder ITPEC Trung Quốc China và danh mục sản phẩm hóa chất, các dự án hóa chất đã thực hiện và tìm hiểu thêm về mục tiêu và giá trị cốt lõi của công ty.
Ngành hóa chất là một ngành kinh doanh cần thiết trong đời sống, nó có tác động trực tiếp đến sản xuất và lợi ích của người tiêu dùng. Để mua được những hóa chất với chất lượng tốt cùng sự hợp chuẩn thì khách hàng cần có sự cân nhắc kĩ lưỡng. Hóa chất Đắc Trường Phát là một trong những công ty có uy tín và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát đáp ứng một loạt các nhu cầu về hóa chất cơ bản, hóa chất công nghiệp, hóa chất xử lý nước, hóa chất dệt nhuộm, hóa chất nuôi trồng thủy sản, chất phụ gia và nhiều loại khác. Với danh mục sản phẩm đa dạng, công ty chúng tôi có khả năng cung cấp các giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Với Hóa chất Đắc Trường Phát, chúng tôi đã xây dựng một thương hiệu đáng tin cậy và trở thành đối tác tin cậy cho nhiều khách hàng trong lĩnh vực hóa chất, sản xuất gia công.
Công ty Hóa chất Đắc Trường Phát cam kết đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty chúng tôi tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và sử dụng nguồn nguyên liệu chất lượng cao từ nhà sản xuất hóa chất. Đắc Trường Phát luôn theo dõi các tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm hóa chất đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất cao.
Nếu Quý khách có nhu cầu đặt mua sản phẩm hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder ITPEC Trung Quốc China hoặc muốn biết thông tin chi tiết về sản phẩm và báo giá, chúng tôi rất mong nhận được liên hệ từ Quý khách.
Quý khách có thể liên hệ với phòng kinh doanh hóa chất của chúng tôi thông qua số hotline 028.3504.5555. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ sẵn lòng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn vào địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn. Chúng tôi sẽ phản hồi nhanh chóng và cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, cùng với báo giá hóa chất hiện tại.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát luôn đặt lợi ích của Quý khách hàng lên hàng đầu và cam kết đem đến sự phục vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng. Mong rằng Quý khách hàng sẽ liên hệ với chúng tôi để có trải nghiệm tốt nhất với sản phẩm hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder ITPEC Trung Quốc China.
Hóa chất Đắc Trường Phát còn cung cấp các dịch vụ tư vấn kỹ thuật và hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và trình độ cao của công ty luôn sẵn sàng tư vấn cho khách hàng về các sản phẩm và giải pháp hóa chất phù hợp. Công ty chúng tôi hiểu rõ nhu cầu và yêu cầu của khách hàng và cung cấp sự hỗ trợ kỹ thuật để đảm bảo sự thành công của dự án.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách đã quan tâm và lựa chọn Hóa chất Đắc Trường Phát. Chúng tôi mong muốn được hỗ trợ và phục vụ Quý khách hàng một cách tốt nhất!
Xem thêm sản phẩm PAC – Polyaluminium Chloride Mingchuan Trung Quốc China
Công Thức : [Al2(OH)nCl6-n]m
Hàm lượng : 28-31%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Tại sao PAC – Polyaluminium Chloride lại quan trọng trong lĩnh vực đời sống xã hội?
PAC – Polyaluminium Chloride là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước và xử lý nước thải. Nó là một dạng polyme nhôm có chứa ion nhôm (Al³⁺) và ion clo (Cl⁻). PAC – Polyaluminium Chloride thường được sản xuất dưới dạng bột hoặc dung dịch, và có thể có các biến thể khác nhau với tỷ lệ nhôm và clo khác nhau.
PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng như một chất flocculant, có khả năng hút và tụ tập các tạp chất, hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hữu cơ trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được thêm vào nước, nó tạo thành các kết tủa hoặc floccules, giúp tách chất cặn và bẩn khỏi nước, cải thiện chất lượng nước và giảm sự ô nhiễm.
PAC – Polyaluminium Chloride cũng được sử dụng trong việc xử lý nước thải, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và tạo ra nước thải có chất lượng an toàn để xả thải hoặc tái sử dụng.
Ngoài ra, hóa chất này còn có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như sản xuất giấy, công nghiệp dệt nhuộm, mỹ phẩm và chất tẩy rửa.
Tính chất vật lý hóa học của hợp chất PAC – Polyaluminium Chloride có thể được mô tả như sau
1. Dạng chất: PAC – Polyaluminium Chloride có thể có dạng bột mịn hoặc dung dịch lỏng tùy thuộc vào quá trình sản xuất và ứng dụng cụ thể.
2. Màu sắc: thường có màu vàng nhạt hoặc nâu nhạt, tùy thuộc vào thành phần và nguồn gốc.
3. Hòa tan: hòa tan tốt trong nước. Khi PAC – Polyaluminium Chloride được pha vào nước, nó sẽ tạo thành một dung dịch trong đó các ion nhôm và ion clo được phân tán.
4. pH: Dung dịch PAC – Polyaluminium Chloride thường có pH trong khoảng từ 3 đến 5. Điều này là do tính axit của các hợp chất nhôm có trong hóa chất này.
5. Tính ổn định: khá ổn định trong điều kiện thông thường, không dễ bị phân hủy hay phân tách khi được lưu trữ và sử dụng đúng cách.
6. Tác động ăn mòn: PAC – Polyaluminium Chloride có tính ăn mòn, do chứa ion nhôm và ion clo. Do đó, khi sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride, cần chú ý để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp.
7. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của hóa chất thường dao động trong khoảng từ 1,2 đến 1,4 g/cm³, tùy thuộc vào công thức cụ thể của sản phẩm.
Lưu ý rằng các tính chất vật lý hóa học của PAC – Polyaluminium Chloride có thể có sự biến đổi nhất định tuỳ thuộc vào công thức và phương pháp sản xuất cũng như thành phần chính xác của sản phẩm cụ thể.
PAC – Polyaluminium Chloride có nhiều công dụng quan trọng trong việc xử lý nước và xử lý nước thải
1. Xử lý nước uống: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi để xử lý nước uống và làm sạch nước từ các nguồn nước tự nhiên hoặc nguồn nước ô nhiễm. PAC – Polyaluminium Chloride giúp loại bỏ tạp chất hữu cơ, vi khuẩn, vi sinh vật, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất lơ lửng có trong nước. Điều này giúp cải thiện chất lượng nước uống và đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
2. Xử lý nước công nghiệp: được sử dụng trong các ngành công nghiệp như chế biến thực phẩm, sản xuất giấy, dệt nhuộm, chế biến hóa chất, và công nghiệp khai thác. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, chất cặn, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước sử dụng trong các quy trình sản xuất công nghiệp.
3. Xử lý nước thải: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng rộng rãi trong quá trình xử lý nước thải. Nó có khả năng tạo kết tủa và flocculation, giúp tách chất rắn từ nước thải. PAC – Polyaluminium Chloride có thể loại bỏ các chất hữu cơ, màu sắc, hợp chất hữu cơ tan trong nước và các chất ô nhiễm khác, từ đó làm sạch nước thải trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
4. Xử lý nước bể bơi: hóa chất cũng được sử dụng để xử lý nước trong hồ bơi hoặc bể bơi. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và vi khuẩn từ nước bể bơi, giữ cho nước trong sạch và an toàn để sử dụng.
5. Xử lý nước công cộng: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong các hệ thống cung cấp nước công cộng để giảm đáng kể sự hình thành các chất cặn trong đường ống cấp nước, đồng thời cải thiện chất lượng nước và hiệu suất của hệ thống cấp nước.
6. Công nghiệp dầu khí: hóa chất này được sử dụng để xử lý nước và nước thải trong quá trình khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí. Nó giúp loại bỏ các chất hữu cơ, tạp chất và các chất ô nhiễm khác từ nước và nước thải trong các hoạt động liên quan đến dầu khí.
7. Sản xuất giấy: PAC – Polyaluminium Chloride được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất giấy để tách chất cặn và tạp chất khỏi nguyên liệu giấy và nước thải. Điều này giúp cải thiện chất lượng giấy và hiệu suất của quy trình sản xuất.
8. Công nghiệp hóa chất: được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác nhau như chất tẩy rửa, chất xử lý bề mặt, chất chống ô xy hóa và chất tạo màng.
9. Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: PAC – Polyaluminium Chloride có thể được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống để loại bỏ các chất hữu cơ, chất lơ lửng và các chất ô nhiễm từ nước và quá trình sản xuất.
Có thể có nhiều ứng dụng khác của PAC – Polyaluminium Chloride tùy thuộc vào yêu cầu và ngành công nghiệp cụ thể.
Để bảo quản và sử dụng PAC – Polyaluminium Chloride một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản
1. Bảo quản:
– Lưu trữ PAC – Polyaluminium Chloride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh tiếp xúc với các chất oxi hóa mạnh và các chất gây cháy nổ.
– Đảm bảo nắp đậy kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc không cần thiết với không khí và ẩm.
– Giữ PAC – Polyaluminium Chloride xa tầm tay trẻ em và đặt nó ở nơi không thể tiếp xúc với thực phẩm hoặc đồ uống.
2. Sử dụng:
– Đọc kỹ và tuân thủ các hướng dẫn an toàn và quy định của nhà sản xuất.
– Sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo phông bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt hoặc hô hấp PAC – Polyaluminium Chloride. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng được đề ra bởi nhà sản xuất.
– Không hít phải hơi hoặc bụi hóa chất này. Sử dụng trong khu vực có đủ thông gió hoặc trong môi trường có hệ thống hút đúng quy định.
– Không kết hợp PAC – Polyaluminium Chloride với các chất khác trừ khi được hướng dẫn bởi chuyên gia hoặc nhà sản xuất.
3. Xử lý chất thải:
– Xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride phải tuân thủ các quy định và luật pháp địa phương về môi trường và xử lý chất thải hóa chất.
– Không xả PAC – Polyaluminium Chloride hoặc nước chứa hóa chất này vào hệ thống cống thoát nước hoặc nước mặt mà không xử lý hoặc không được phép.
– Nếu cần, hãy tìm hiểu về các phương pháp xử lý chất thải PAC – Polyaluminium Chloride an toàn và thích hợp.
Địa chỉ phân phối — cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Cty chuyên cung cấp ▲ thương mại hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder ITPEC Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Sulfide NA2S – Đá Thối Lowiron Trung Quốc China
Công Thức : Na2S
Hàm lượng : 60%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong lĩnh vực nào và tác dụng như thế nào?
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một hợp chất hóa học của natri (Na) và lưu huỳnh (S). Nó thuộc về loại hợp chất ion kiềm và ion hóa. Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối thường tồn tại dưới dạng một chất rắn màu trắng, tan trong nước và có mùi hôi khá mạnh.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử oxy hóa trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng và các chất oxy hóa khác.
2. Sản xuất giấy: được sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để tách cellulose từ cây cỏ và các vật liệu thực vật khác.
3. Chế tạo mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học cơ bản của Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối:
1. Trạng thái vật lý: tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ và áp suất thông thường.
2. Màu sắc: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất rắn màu trắng.
3. Điểm nóng chảy: có điểm nóng chảy xấp xỉ 1180 °C.
4. Hòa tan trong nước: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm.
5. Mùi hôi: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có mùi hôi khá mạnh do sự phân hủy tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S), có mùi hôi đặc trưng.
6. Tính ổn định: là một hợp chất không ổn định trong không khí ẩm, nhanh chóng phản ứng với không khí và hình thành sulfua trắng.
7. Tính chất oxi hóa và khử: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có tính chất oxi hóa và khử, có thể oxi hóa các chất khác và cũng có thể bị oxi hóa bởi các chất khác.
8. Tương tác với axit: hóa chất phản ứng với axit, tạo ra khí hydrogen sulfide (H2S) và muối tương ứng.
9. Độc tính: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và các chất có chứa sulfide đều có độc tính. Khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra khi Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối tương tác với axit cũng là một chất độc và có mùi hôi khắc nghiệt. Nên cần cẩn trọng khi làm việc với Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối và H2S để tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải khí H2S.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
1. Xử lý nước: hóa chất được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm như kim loại nặng. Nó có khả năng khử oxy hóa, giúp loại bỏ chất oxy hóa trong nước và làm cho nước trở nên sạch hơn.
2. Chế tạo giấy: Trong ngành công nghiệp giấy, hóa chất này được sử dụng để tách cellulose từ nguyên liệu thực vật như cây cỏ. Quá trình này giúp tách các thành phần khác nhau trong nguyên liệu, như lignin, từ cellulose, tạo ra giấy có chất lượng cao.
3. Sản xuất mỹ phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối có thể được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm, đặc biệt là trong quá trình sản xuất xà phòng. Nó có thể được sử dụng để điều chỉnh pH, làm mềm nước và có tác dụng làm sạch.
4. Sản xuất thuốc nhuộm: là một thành phần quan trọng trong quá trình nhuộm vải và da, đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
5. Công nghiệp chế biến thực phẩm: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất chống oxi hóa trong quá trình chế biến thực phẩm để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất màu của sản phẩm.
6. Nhuộm màu: hóa chất này là một chất nhuộm mạnh và được sử dụng trong quá trình nhuộm vải và da. Nó được sử dụng đặc biệt trong quá trình nhuộm màu đen.
7. Sản xuất hợp chất hữu cơ: Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối được sử dụng làm chất khử trong một số quá trình sản xuất hợp chất hữu cơ. Nó có khả năng khử oxi hóa các chất khác và tham gia vào các phản ứng hóa học.
2. Ngành chế biến da: được sử dụng trong quá trình nhuộm và xử lý da. Nó giúp tạo màu đen trên da và loại bỏ các chất không mong muốn.
Ngoài ra, Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối cũng có thể có ứng dụng trong các lĩnh vực khác như chế tạo pin, điện tử, và công nghiệp phụ gia.
Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối là một chất gây nguy hiểm và cần được bảo quản và sử dụng một cách an toàn. Dưới đây là các biện pháp bảo quản và quy định sử dụng cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối trong một nơi khô ráo, mát mẻ, và được bảo vệ khỏi ánh nắng mặt trời trực tiếp.
– Tránh lưu trữ gần các chất oxi hóa mạnh hoặc chất có khả năng gây cháy nổ.
– Đảm bảo các bao bì chứa Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối đóng kín và không bị hỏng để tránh rò rỉ hoặc tiếp xúc với không khí.
– Để xa tầm tay trẻ em và người không được đào tạo.
2. Sử dụng:
– Trước khi sử dụng Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối, hãy đảm bảo mặc bộ bảo hộ cá nhân, bao gồm găng tay cao su, kính bảo hộ và áo choàng bảo hộ.
– Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và hô hấp. Trong trường hợp tiếp xúc, rửa sạch với nước sạch nhanh chóng.
– Đảm bảo làm việc trong không gian có thông gió tốt hoặc sử dụng các thiết bị bảo hộ hô hấp nếu cần thiết.
– Không hít phải khí hydrogen sulfide (H2S) được tạo ra từ phản ứng hóa chất với axit, vì H2S là chất độc và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
– Luôn tuân thủ các quy định, quy trình và hướng dẫn an toàn của nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
Để đảm bảo an toàn và sử dụng hóa chất Sodium Sulfide Flakes NA2S – Đá Thối một cách hiệu quả, nên tham khảo tài liệu an toàn từ nhà sản xuất hoặc tìm kiếm sự hướng dẫn từ chuyên gia và cơ quan quản lý chất lượng.
Công ty chuyên bán ■ phân phối Hóa Chất Đắc Trường Phát TRUONGPHAT.VN | Công ty chuyên thương mại ♥ bán hóa chất Na2SO4 – Muối Sunfat Sodium Powder ITPEC Trung Quốc China tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm H2O2 – Hydrogen Peroxide 50% Samuda Bangladesh
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Bangladesh
Đóng gói : 30kg/1Can
H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 – Hydrogen Peroxide là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Trạng thái vật lý: H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 – Hydrogen Peroxide có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 – Hydrogen Peroxide. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Lưu trữ H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 – Hydrogen Peroxide với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.